Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 11-12-2023 - Cập nhật lúc 15:32 20/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 11-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 15:32 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 36 ngoại tệ tăng giá, 72 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 64 ngoại tệ tăng giá và 59 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
488,000 0.00 578,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,596.00 15,616.00 16,216.00
Đô la Canada CAD 17,309.00 17,581.00 18,199
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,164 27,264 27,974
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,308.00 3,448.00
0.00 980.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,406.00 0.00
Euro EUR 25,678 25,728 26,808
Bảng Anh GBP 29,970 30,110 30,790
Đô la Hồng Kông HKD 2,975.00 2,975.00 3,178.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 289.83 301.44
Yên Nhật JPY 162.39 163.55 169.55
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 0.00 22.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 78,370 81,510
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 14,580.00 14,590.00 15,170.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 252.46 279.50
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,442.43 6,700.49
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,777.00 17,777.00 18,308
Bạc Thái THB 600.39 667.09 692.69
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,005 24,070 24,385
Vàng SJC XAU 648,000 0.00 658,000
5,500,000 5,500,000 5,700,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,330 24,700
EUR 26,687 28,152
GBP 31,778 33,131
JPY 166.36 176.04
HKD 3,068.77 3,199.39
AUD 16,305.21 16,999.23
CAD 17,633.92 18,384
RUB 0.00 280.37
Cập nhật lúc 15:32 20/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021